WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHẠY CUỐNG LÊN
🌟
CHẠY CUỐNG LÊN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
달음질하다
Động từ
1
급히 뛰어 달려가다.
1
CHẠY NHANH,
CHẠY CUỐNG LÊN
: Chạy một cách gấp rút.